DANH SÁCH CÁC MÃ SẢN PHẨM ĐO ĐƯỢC TRÊN MÁY ĐO ĐỘ ẨM NÔNG SẢN KETT PM-790 PRO CỦA CÂN ĐIỆN TỬ GIA PHÁT
MÃ SỐ |
PRODUCT |
SẢN PHẨM |
THANG ĐO (% RH) |
CH1 |
GREEN COFFEE 2004 |
CÀ PHÊ XANH 2004 |
4 – 20 |
CH2 |
GREEN COFFEE ARABICA 2018 |
CÀ PHÊ XANH CÀ PHÊ 2018 |
4 – 20 |
CH3 |
GREEN COFFEE ROBUSTA 2018 |
CÀ PHÊ ROBUSTA 2018 |
4 – 20 |
CH4 |
ROAST COFFEE |
CÀ PHÊ |
4 – 20 |
CH5 |
PARCHIMENT COFFEE ARABICA |
CÀ PHÊ PARCHIMENT ARABICA |
4 – 20 |
CH6 |
PARCHIMENT COFFEE ROBUSTA |
CÀ PHÊ PARBIMA ROBUSTA |
4 – 20 |
CH7 |
DRY CHERRY COFFEE |
CÀ PHÊ CHERRY |
4 – 20 |
CH8 |
BLACK PEPPER 1995 |
TIÊU ĐEN 1995 |
4 – 20 |
CH9 |
BLACK PEPPER 2018 |
TIÊU ĐEN 2018 |
4 – 20 |
CH10 |
RED PEPPER 2018 |
TIÊU ĐỎ 2018 |
4 – 20 |
CH11 |
WHITE PEPPER 2018 |
TIÊU TRẮNG 2018 |
4 – 20 |
CH12 |
LONG PADDY |
LÚA HẠT DÀI |
4 – 20 |
CH13 |
SHORT PADDY |
LÚA HẠT NGẮN |
4 – 20 |
CH14 |
LONG MILLED RICE |
GẠO DÀI |
4 – 20 |
CH15 |
SHORT MILLED RICE |
GẠO NGẮN |
4 – 20 |
CH16 |
CORN(MAIZE) |
CORN (CHÍNH) |
4 – 20 |
CH17 |
WHEAT |
LÚA MÌ |
4 – 20 |
CH18 |
BARLEY |
LÚA MẠCH |
4 – 20 |
CH19 |
RYE |
RỒI |
4 – 20 |
CH20 |
OATS |
YẾN MẠCH |
4 – 20 |
CH21 |
SORGHUM |
SORGHUM |
4 – 20 |
CH22 |
MUNG BEAN |
ĐẬU XANH |
4 – 20 |
CH23 |
BEANS |
ĐẬU |
4 – 20 |
CH24 |
TRITICOSECALE |
TRITICOSECALE |
4 – 20 |
CH25 |
SOYBEAN |
ĐÔNG |
4 – 20 |
CH26 |
SUNFLOWER SMALL |
HOA HƯỚNG DƯƠNG NHỎ |
4 – 20 |
CH27 |
SUNFLOWER MEDIUM |
HOA HƯỚNG DƯƠNG VỪA |
4 – 20 |
CH28 |
SUNFLOWER LARGE |
HOA HƯỚNG DƯƠNG LỚN |
4 – 20 |
CH29 |
SAFFLOWER |
SAFFLOWER |
4 – 20 |
CH30 |
CANOLA |
CANola |
4 – 20 |
CH31 |
FLAX SEED |
HẠT GIỐNG |
4 – 20 |
CH32 |
ALMOND |
HẠNH NHÂN |
4 – 20 |
CH33 |
CACAO |
CACAO |
4 – 20 |
CH34 |
CASHEW NUTS |
HẠT ĐIỀU |
4 – 20 |
CH35 |
HAZELNUTS |
PHỈ |
4 – 20 |
CH36 |
PEANUTS |
ĐẬU PHỘNG |
4 – 20 |
CH37 |
PISTACHIONUTS |
HẠT HỒ TRĂN |
4 – 20 |
CH38 |
FLOUR (LOW PROTEIN) |
BỘT MÌ (PROTEIN THẤP) |
4 – 20 |
CH39 |
FLOUR (HIGH PROTEIN) |
BỘT MÌ (PROTEIN CAO) |
6 – 40 |
CH40 |
TAPIOCA CHIPS |
KHOAI TÂY TAPIOCA |
6 – 40 |
CH41 |
TAPIOCA PELLETS |
PAPET TAPIOCA |
6 – 30 |
CH42 |
TAPIOCA FLOUR (B) |
BỘT MÌ TAPIOCA (B) |
6 – 40 |
CH43 |
TAPIOCA FLOUR (W) |
BỘT MÌ TAPIOCA (W) |
6 – 30 |
CH44 |
CLOVE |
ĐINH HƯƠNG |
6 – 30 |
CH45 |
MUSTARD |
MÙ TẠC |
6 – 30 |
CH46 |
CORN COB MEAL |
HẠT BẮP |
6 – 30 |
CH47 |
FISH MEAL |
CÁ |
6 – 30 |
CH48 |
B.TEA & CTC BIG SIZE |
B.TEA & CTC Kích thước lớn |
6 – 30 |
CH49 |
B.TEA SMALL & DUST |
B.TEA NHỎ & BỤI |
6 – 30 |
CH50 |
CTC TEA |
TRÀ CTC |
6 – 30 |
CH51 |
GREEN TEA |
TRÀ XANH |
6 – 30 |
CH52 |
Alfalfa |
Cỏ linh lăng |
6 – 30 |
CH53 |
Bitter Gourd |
Mướp đắng |
6 – 30 |
CH54 |
Bottle Gourd |
Bình Hồ lô |
6 – 30 |
CH55 |
Brocoli Small |
Bông cải xanh nhỏ |
6 – 30 |
CH56 |
Bunching Onion |
Hành tây Bunching |
6 – 30 |
CH57 |
Cabbage Large |
Bắp cải lớn |
2 – 18 |
CH58 |
Cabbage Small |
Bắp cải (nhỏ ) |
4 – 20 |
CH59 |
Carrot |
Cà rốt |
4 – 15 |
CH60 |
Cauliflower |
Súp lơ |
4 – 20 |
CH61 |
Chilis |
Tiếng Chile |
4 – 30 |
CH62 |
Chinese Cabbage |
Bắp cải Trung Quốc |
4 – 30 |
CH63 |
Clover |
cỏ ba lá |
4 – 30 |
CH64 |
Coriander |
Rau mùi |
1 – 20 |
CH65 |
Coronarium |
Đăng quang |
4 – 40 |
CH66 |
Cucumber |
Quả dưa chuột |
1 – 20 |
CH67 |
Cucurbia Ficifolia |
Cucurbia Ficifolia |
1 – 20 |
CH68 |
Eggplant |
Cà tím |
1 – 40 |
CH69 |
Lady finger (Okura) |
Ngón tay phụ nữ (Okura) |
1 – 20 |
CH70 |
Melon,Large |
Dưa, Lớn |
20 – 45 |
CH71 |
Melon,Small |
Dưa, nhỏ |
8 – 20 |
CH72 |
Muskmelon |
Cơ bắp |
8 – 20 |
CH73 |
Onion |
Củ hành |
2 – 20 |
CH74 |
Pak Choi |
Pak Choi |
4 – 20 |
CH75 |
Parsley |
Mùi tây |
4 – 20 |
CH76 |
Radish,Large |
Củ cải, lớn |
4 – 20 |
CH77 |
Radish,Small |
Củ cải, nhỏ |
4 – 20 |
CH78 |
Spinach |
Rau bina |
4 – 20 |
CH79 |
Summer Squash |
Bí đao mùa hè |
4 – 20 |
CH80 |
Tomato,Large |
Cà chua lớn |
4 – 20 |
CH81 |
Watermelon,Small |
Dưa hấu, nhỏ |
4 – 20 |
CH82 |
Winter Squash |
Mùa đông bí |
4 – 20 |
CH83 |
Wild Sesame |
Vừng hoang dã |
4 – 20 |
CH84 |
Antirrhinum |
Antirrhinum |
4 – 22 |
CH85 |
Aster |
Aster |
4 – 20 |
CH86 |
Calendula |
Lịch |
4 – 20 |
CH87 |
Capsicum |
cây ớt |
6 – 30 |
CH88 |
Celosia |
Celosia |
1 – 20 |
CH89 |
Coleus |
Coleus |
2 –16 |
CH90 |
Cosmas sulphureus |
Cosmas sulphureus |
6 – 20 |
CH91 |
Cosmos bipinnatus |
Vũ trụ lưỡng cực |
4 – 20 |
CH92 |
Dianthus barbatus |
Dianthus barbatus |
4 – 20 |
CH93 |
Marigold |
Cúc vạn thọ |
4 – 20 |
CH94 |
Morning Glory Early Call |
Morning Glory gọi sớm |
4 – 20 |
CH95 |
Pansy |
Pansy |
4 – 20 |
CH96 |
Petunia |
Petunia |
4 – 20 |
CH97 |
Primula polyantha |
Primula polyantha |
4 – 20 |
CH98 |
Salvia |
Salvia |
4 – 20 |
CH99 |
Vinca |
Vinca |
4 – 20 |
CH100 |
Zinnia |
Zinnia |
4 – 20 |